Có kiêng có lành, có dành có lúa - Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất kinh doanh
Câu tục ngữ "Có kiêng có lành, có dành có lúa" được hiểu như thế nào? Pháp luật có quy định về thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất kinh doanh hay không? Có kiêng có lành, có dành có lúa là gì? Câu tục ngữ "Có kiêng có lành, có dành có lúa" là một câu nói giàu ý nghĩa, thể hiện sự kết hợp giữa hai ý tưởng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của người Việt. Trong đó: Có kiêng có lành chỉ rằng nếu chúng ta biết kiêng khem, tránh những điều xấu hay tai hại, thì cuộc sống sẽ được an lành, bình yên. Đây là lời khuyên về việc nên giữ gìn bản thân, tránh xa những điều có thể gây hại, cả về sức khỏe lẫn tinh thần. Có dành có lúa mang ý nghĩa nếu biết dành dụm, tiết kiệm thì sẽ có của cải, tài sản để dùng khi cần thiết. "Lúa" ở đây tượng trưng cho của cải vật chất, trong khi "dành" là hành động tích lũy, để dành. Theo đó, câu tục ngữ này khuyên răn con người về hai khía cạnh quan trọng của cuộc sống: một là sự cẩn thận, kiêng khem để giữ sự an lành; hai là sự tiết kiệm, biết lo xa để đảm bảo cho tương lai. Cả hai đều là những đức tính tốt mà ông bà xưa muốn truyền dạy cho con cháu, nhằm giúp họ có một cuộc sống ổn định và hạnh phúc. Theo pháp luật hiện hành có quy định về việc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất kinh doanh. "Có kiêng có lành, có dành có lúa" (Ảnh minh họa - Nguồn Internet) Tiết kiệm là gì? Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng để lại lời căn dặn: "Tiết kiệm là không xa hoa, không lãng phí, không bừa bãi. Tiết kiệm không phải là keo kiệt, mà là vì đồng bào, tổ quốc. Dù bỏ ra bao nhiêu công sức, dù bỏ ra bao nhiêu tiền của, bạn vẫn hạnh phúc." Trong cuộc sống, tiết kiệm có thể được hiểu là hành động sử dụng một cách hợp lý và có kế hoạch các nguồn lực, như tiền bạc, thời gian, năng lượng, hay tài nguyên, nhằm giảm thiểu sự lãng phí và tích lũy cho những nhu cầu trong tương lai. Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013, tiết kiệm là việc giảm bớt hao phí trong sử dụng vốn, tài sản, lao động, thời gian lao động và tài nguyên nhưng vẫn đạt được mục tiêu đã định. Đối với việc quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước, vốn nhà nước, tài sản nhà nước, lao động, thời gian lao động trong khu vực nhà nước và tài nguyên ở những lĩnh vực đã có định mức, tiêu chuẩn, chế độ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành thì tiết kiệm là việc sử dụng ở mức thấp hơn định mức, tiêu chuẩn, chế độ nhưng vẫn đạt được mục tiêu đã định hoặc sử dụng đúng định mức, tiêu chuẩn, chế độ nhưng đạt cao hơn mục tiêu đã định. Nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh Căn cứ Điều 63 Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013, nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của nhân dân được quy định như sau: (i) Bảo đảm quyền và lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng. (ii) Không làm cản trở giao thông và các hoạt động công cộng; không gây mất trật tự, an ninh xã hội; không gây ô nhiễm môi trường. (iii) Giữ gìn thuần phong, mỹ tục, xây dựng nếp sống văn hóa, văn minh, lành mạnh; tránh lãng phí làm ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của cộng đồng. Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất, kinh doanh Căn cứ Điều 64 Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013 (được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 6 Điều 23 Luật số 35/2018/QH14), thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong đầu tư xây dựng, sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của nhân dân được thực hiện như sau: (i) Các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh phải thực hiện đúng quy hoạch có liên quan theo quy định của pháp luật về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và quy định về bảo vệ cảnh quan môi trường do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. (ii) Việc sử dụng vốn, lao động, tài nguyên thiên nhiên và các nguồn lực khác trong đầu tư xây dựng, sản xuất, kinh doanh phải trên cơ sở tiết kiệm và hiệu quả. (iii) Nhà nước khuyến khích tổ chức và cá nhân thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng để dành vốn đầu tư vào sản xuất, kinh doanh và các hình thức đầu tư khác mà pháp luật không cấm. Tóm lại, câu tục ngữ "Có kiêng có lành, có dành có lúa" không chỉ là lời nhắc nhở về sự cẩn thận và tiết kiệm trong cuộc sống mà còn đề cập đến ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức đối với cộng đồng và xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, thực hành tiết kiệm và chống lãng phí, đặc biệt trong sản xuất và kinh doanh, không chỉ là cách bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn là trách nhiệm chung để đảm bảo sự duy trì ổn định và phát triển của đất nước.
"Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" nghĩa là gì? Di sản dùng vào việc thờ cúng do ai quản lý?
Khi nhắc đến tín ngưỡng, tôn giáo, người xưa có câu "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành". Vậy câu thành ngữ này mang ý nghĩa gì? 1. "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" nghĩa là gì? "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" là một câu thành ngữ đã ăn sâu vào tâm thức người Việt, thể hiện niềm tin sâu sắc về sự linh thiêng và tác động của tâm linh đến cuộc sống. Câu nói này không chỉ là một lời răn dạy đơn thuần mà còn hàm chứa những giá trị văn hóa, đạo đức sâu sắc. Có thờ có thiêng: Câu này ám chỉ việc thờ cúng thần linh, tổ tiên sẽ mang lại những điều tốt lành, may mắn. Niềm tin vào sự tồn tại của thế giới tâm linh và việc thờ cúng được cho là mang lại sự bình an, may mắn và phù hộ cho con cháu. Câu "có thờ có thiêng" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thành tâm thờ cúng, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và sự tôn kính đối với thần linh. Có kiêng có lành: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiêng kỵ, tránh những điều xấu, điều rủi ro. Bên cạnh việc thờ cúng, người Việt còn rất coi trọng việc kiêng kỵ. Kiêng kỵ không chỉ là những quy tắc cứng nhắc mà còn là những kinh nghiệm được đúc kết qua nhiều đời, nhằm tránh những điều xui xẻo, không may mắn. Việc kiêng kỵ được xem như một cách để thể hiện sự tôn trọng đối với tự nhiên, đối với những điều huyền bí mà con người chưa thể lý giải hết. Câu "có kiêng có lành" như một lời nhắc nhở chúng ta luôn giữ thái độ cẩn trọng, tránh những điều xui xẻo, không may. 2. Di sản dùng vào việc thờ cúng do ai quản lý? Theo quy định tại Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015 thì người lập di chúc có các quyền sau đây: - Chỉ định người thừa kế; truất quyền hưởng di sản của người thừa kế. - Phân định phần di sản cho từng người thừa kế. - Dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng, thờ cúng. - Giao nghĩa vụ cho người thừa kế. - Chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản. Như vậy, có thể thấy người lập di chúc được quyền dành một phần tài sản trong khối di sản để thờ cúng. Bên cạnh đó, theo Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thì trường hợp người lập di chúc để lại một phần di sản dùng vào việc thờ cúng thì phần di sản đó không được chia thừa kế và được giao cho người đã được chỉ định trong di chúc quản lý để thực hiện việc thờ cúng; Nếu người được chỉ định không thực hiện đúng di chúc hoặc không theo thỏa thuận của những người thừa kế thì những người thừa kế có quyền giao phần di sản dùng vào việc thờ cúng cho người khác quản lý để thờ cúng. Trường hợp người để lại di sản không chỉ định người quản lý di sản thờ cúng thì những người thừa kế cử người quản lý di sản thờ cúng. Trường hợp tất cả những người thừa kế theo di chúc đều đã chết thì phần di sản dùng để thờ cúng thuộc về người đang quản lý hợp pháp di sản đó trong số những người thuộc diện thừa kế theo pháp luật. Lưu ý: Trường hợp toàn bộ di sản của người chết không đủ để thanh toán nghĩa vụ tài sản của người đó thì không được dành một phần di sản dùng vào việc thờ cúng. 3. Di chúc như thế nào thì được xem là hợp pháp? Căn cứ theo quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 thì di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây: - Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép; - Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật. Bên cạnh đó, để được công nhận là bản di chúc hợp pháp thì cần thỏa mãn một số tiêu chí sau: - Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc. - Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. - Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015. - Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Tóm lại, "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" là một lời khuyên về đạo đức và lối sống. Nó khuyến khích con người sống tốt, làm việc thiện, tôn trọng người khác và các giá trị truyền thống.
Có kiêng có lành, có dành có lúa - Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất kinh doanh
Câu tục ngữ "Có kiêng có lành, có dành có lúa" được hiểu như thế nào? Pháp luật có quy định về thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất kinh doanh hay không? Có kiêng có lành, có dành có lúa là gì? Câu tục ngữ "Có kiêng có lành, có dành có lúa" là một câu nói giàu ý nghĩa, thể hiện sự kết hợp giữa hai ý tưởng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của người Việt. Trong đó: Có kiêng có lành chỉ rằng nếu chúng ta biết kiêng khem, tránh những điều xấu hay tai hại, thì cuộc sống sẽ được an lành, bình yên. Đây là lời khuyên về việc nên giữ gìn bản thân, tránh xa những điều có thể gây hại, cả về sức khỏe lẫn tinh thần. Có dành có lúa mang ý nghĩa nếu biết dành dụm, tiết kiệm thì sẽ có của cải, tài sản để dùng khi cần thiết. "Lúa" ở đây tượng trưng cho của cải vật chất, trong khi "dành" là hành động tích lũy, để dành. Theo đó, câu tục ngữ này khuyên răn con người về hai khía cạnh quan trọng của cuộc sống: một là sự cẩn thận, kiêng khem để giữ sự an lành; hai là sự tiết kiệm, biết lo xa để đảm bảo cho tương lai. Cả hai đều là những đức tính tốt mà ông bà xưa muốn truyền dạy cho con cháu, nhằm giúp họ có một cuộc sống ổn định và hạnh phúc. Theo pháp luật hiện hành có quy định về việc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất kinh doanh. "Có kiêng có lành, có dành có lúa" (Ảnh minh họa - Nguồn Internet) Tiết kiệm là gì? Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng để lại lời căn dặn: "Tiết kiệm là không xa hoa, không lãng phí, không bừa bãi. Tiết kiệm không phải là keo kiệt, mà là vì đồng bào, tổ quốc. Dù bỏ ra bao nhiêu công sức, dù bỏ ra bao nhiêu tiền của, bạn vẫn hạnh phúc." Trong cuộc sống, tiết kiệm có thể được hiểu là hành động sử dụng một cách hợp lý và có kế hoạch các nguồn lực, như tiền bạc, thời gian, năng lượng, hay tài nguyên, nhằm giảm thiểu sự lãng phí và tích lũy cho những nhu cầu trong tương lai. Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013, tiết kiệm là việc giảm bớt hao phí trong sử dụng vốn, tài sản, lao động, thời gian lao động và tài nguyên nhưng vẫn đạt được mục tiêu đã định. Đối với việc quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước, vốn nhà nước, tài sản nhà nước, lao động, thời gian lao động trong khu vực nhà nước và tài nguyên ở những lĩnh vực đã có định mức, tiêu chuẩn, chế độ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành thì tiết kiệm là việc sử dụng ở mức thấp hơn định mức, tiêu chuẩn, chế độ nhưng vẫn đạt được mục tiêu đã định hoặc sử dụng đúng định mức, tiêu chuẩn, chế độ nhưng đạt cao hơn mục tiêu đã định. Nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong hoạt động sản xuất kinh doanh Căn cứ Điều 63 Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013, nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của nhân dân được quy định như sau: (i) Bảo đảm quyền và lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng. (ii) Không làm cản trở giao thông và các hoạt động công cộng; không gây mất trật tự, an ninh xã hội; không gây ô nhiễm môi trường. (iii) Giữ gìn thuần phong, mỹ tục, xây dựng nếp sống văn hóa, văn minh, lành mạnh; tránh lãng phí làm ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của cộng đồng. Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất, kinh doanh Căn cứ Điều 64 Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí 2013 (được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 6 Điều 23 Luật số 35/2018/QH14), thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong đầu tư xây dựng, sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của nhân dân được thực hiện như sau: (i) Các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh phải thực hiện đúng quy hoạch có liên quan theo quy định của pháp luật về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và quy định về bảo vệ cảnh quan môi trường do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành. (ii) Việc sử dụng vốn, lao động, tài nguyên thiên nhiên và các nguồn lực khác trong đầu tư xây dựng, sản xuất, kinh doanh phải trên cơ sở tiết kiệm và hiệu quả. (iii) Nhà nước khuyến khích tổ chức và cá nhân thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng để dành vốn đầu tư vào sản xuất, kinh doanh và các hình thức đầu tư khác mà pháp luật không cấm. Tóm lại, câu tục ngữ "Có kiêng có lành, có dành có lúa" không chỉ là lời nhắc nhở về sự cẩn thận và tiết kiệm trong cuộc sống mà còn đề cập đến ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân, tổ chức đối với cộng đồng và xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, thực hành tiết kiệm và chống lãng phí, đặc biệt trong sản xuất và kinh doanh, không chỉ là cách bảo vệ lợi ích cá nhân mà còn là trách nhiệm chung để đảm bảo sự duy trì ổn định và phát triển của đất nước.
"Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" nghĩa là gì? Di sản dùng vào việc thờ cúng do ai quản lý?
Khi nhắc đến tín ngưỡng, tôn giáo, người xưa có câu "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành". Vậy câu thành ngữ này mang ý nghĩa gì? 1. "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" nghĩa là gì? "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" là một câu thành ngữ đã ăn sâu vào tâm thức người Việt, thể hiện niềm tin sâu sắc về sự linh thiêng và tác động của tâm linh đến cuộc sống. Câu nói này không chỉ là một lời răn dạy đơn thuần mà còn hàm chứa những giá trị văn hóa, đạo đức sâu sắc. Có thờ có thiêng: Câu này ám chỉ việc thờ cúng thần linh, tổ tiên sẽ mang lại những điều tốt lành, may mắn. Niềm tin vào sự tồn tại của thế giới tâm linh và việc thờ cúng được cho là mang lại sự bình an, may mắn và phù hộ cho con cháu. Câu "có thờ có thiêng" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thành tâm thờ cúng, thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và sự tôn kính đối với thần linh. Có kiêng có lành: Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiêng kỵ, tránh những điều xấu, điều rủi ro. Bên cạnh việc thờ cúng, người Việt còn rất coi trọng việc kiêng kỵ. Kiêng kỵ không chỉ là những quy tắc cứng nhắc mà còn là những kinh nghiệm được đúc kết qua nhiều đời, nhằm tránh những điều xui xẻo, không may mắn. Việc kiêng kỵ được xem như một cách để thể hiện sự tôn trọng đối với tự nhiên, đối với những điều huyền bí mà con người chưa thể lý giải hết. Câu "có kiêng có lành" như một lời nhắc nhở chúng ta luôn giữ thái độ cẩn trọng, tránh những điều xui xẻo, không may. 2. Di sản dùng vào việc thờ cúng do ai quản lý? Theo quy định tại Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015 thì người lập di chúc có các quyền sau đây: - Chỉ định người thừa kế; truất quyền hưởng di sản của người thừa kế. - Phân định phần di sản cho từng người thừa kế. - Dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng, thờ cúng. - Giao nghĩa vụ cho người thừa kế. - Chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản. Như vậy, có thể thấy người lập di chúc được quyền dành một phần tài sản trong khối di sản để thờ cúng. Bên cạnh đó, theo Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thì trường hợp người lập di chúc để lại một phần di sản dùng vào việc thờ cúng thì phần di sản đó không được chia thừa kế và được giao cho người đã được chỉ định trong di chúc quản lý để thực hiện việc thờ cúng; Nếu người được chỉ định không thực hiện đúng di chúc hoặc không theo thỏa thuận của những người thừa kế thì những người thừa kế có quyền giao phần di sản dùng vào việc thờ cúng cho người khác quản lý để thờ cúng. Trường hợp người để lại di sản không chỉ định người quản lý di sản thờ cúng thì những người thừa kế cử người quản lý di sản thờ cúng. Trường hợp tất cả những người thừa kế theo di chúc đều đã chết thì phần di sản dùng để thờ cúng thuộc về người đang quản lý hợp pháp di sản đó trong số những người thuộc diện thừa kế theo pháp luật. Lưu ý: Trường hợp toàn bộ di sản của người chết không đủ để thanh toán nghĩa vụ tài sản của người đó thì không được dành một phần di sản dùng vào việc thờ cúng. 3. Di chúc như thế nào thì được xem là hợp pháp? Căn cứ theo quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 thì di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây: - Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép; - Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật. Bên cạnh đó, để được công nhận là bản di chúc hợp pháp thì cần thỏa mãn một số tiêu chí sau: - Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc. - Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực. - Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015. - Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Tóm lại, "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" là một lời khuyên về đạo đức và lối sống. Nó khuyến khích con người sống tốt, làm việc thiện, tôn trọng người khác và các giá trị truyền thống.