Bác nào rảnh giải thích giúp em với ạ, em cảm ơn nhiều!
Công ty em tính lương như này có đúng luật ko ạ.
Details as follows/Chi tiết
Standard working days/Ngày công chuẩn: | 26 | Overtime hours/Giờ làm thêm (OT): | |
Actual working days/Ngày công thực tế | 26 | OT workdays/Ngày thường:0 | OT holidays/Ngày lễ:0 |
Paid leave days/Ngày phép hưởng lương | 0 | OT day-off/Ngày nghỉ:0 | OT at nights/Ban đêm:0 |
Unpaid leave days/Ngày phép không hưởng lương | 0 | Gross salary/Lương cơ bản | 2,600,000 |
A.Gross income/Thu nhập trước thuế | 3,480,000 | C. Deductions/Các khoản khấu trừ | 0 |
Actual monthly salary/Lương thực tế | 3,300,000 | SI(BHXH)8% | 0 |
Overtime pay/Tiền ngoài giờ | 0 | HI(BHYT)1.5% | 0 |
13th salary/Lương tháng 13 | 0 | UI(BHTN)1% | 0 |
Monthly PA/Phụ cấp KQCV tháng | 0 | ||
Quarterly PA/ Phụ cấp KQCV quý | 0 | D. Personal Income Tax/Thuế thu nhập cá nhân | 348,000 |
Yearly PA/Phụ cấp KQCV năm | 0 | Dependants/Số người phụ thuộc | 0 |
Other PA/Phụ cấp KQCV khác: | 0 | Total tax.income/Tổng TN chịu thuế | 0 |
Job Allowance/Phụ cấp công việc: | 0 | PIT/Thuế TNCN: | 348,000 |
Petrol Allowance/ Phụ cấp xăng: | 0 | ||
Transportation Allowance/ Trợ cấp di chuyển: | 180,000 | E. Net Income/Thu nhập sau thuế(A-C-D) |
3,132,000 |
Parking allowance/ Phụ cấp gửi xe: | 0 | ||
Perdiem/ Công tác phí | 0 | F. Other income after tax/TN khác sau thuế: |
160,000 |
Travel Allowance/ Trợ cấp đi lại: | 0 | Meal Allowance/Phụ cấp cơm trưa: | 0 |
Other Allowance/ Phụ cấp khác: | 0 | Overtime pay/Tiền ngoài giờ: | 0 |
Present From T.U/ Quà Tặng Công Đoàn: | 0 | Per diem/Công tác phí: | 160,000 |
Addition/ Khoản tiền thanh toán bổ sung: | 0 | Phone Allowance/ Phụ cấp điện thoại: | 0 |
Deduction/ Khấu trừ trước thuế |
0 |
SI Allowance/Trợ cấp BHXH: | 0 |
AL Remain/ Số ngày phép còn lại: | 0 | Others/Khoản khác(+): | 0 |
B. Taxable Benefit/Phúc lợi trước thuế | 0 | G. Deduction After Tax/Khấu trừ sau thuế | 0 |
Accident, health ins./BH tai nạn sức khỏe | 0 | Motorbike buying installment/Tiền mua xe | 0 |
Others/Phúc lợi khác | 0 | Other deduction/Khấu trừ khác (*) | 0 |
H. Net take home/TN Thực nhận (E+F-G) | 3,292,000 |