Cho em hỏi những ngành nghề kinh doanh sau có phải kinh doanh có điều kiện không ạ?
|
XÂY DỰNG |
|
||||||
41 |
410 |
4100 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
||||
42 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
|||||||
421 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
||||||
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|||||||
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|||||||
422 |
4220 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
|||||
429 |
4290 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|||||
43 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
|||||||
431 |
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
|||||||
4311 |
43110 |
Phá dỡ |
||||||
4312 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
||||||
432 |
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác |
|||||||
4321 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
||||||
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
|||||||
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|||||||
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|||||||
4329 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
||||||
433 |
4330 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|||||
439 |
4390 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|||||
2592 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
||||||
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|||||||
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|||||||
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |