kính chào các anh chị, em đang làm hồ sơ về thủ tục đăng ký kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài mua vốn góp trong công ty tnhh 2tv mà không biết áp mã ngành CPC như thế nào? Anh chị nào biết chỉ giúp em với ạ. Em xin chân thành cảm ơn.
Công ty này có những ngành sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7410 (chính) |
2 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
3 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải) |
1621 |
4 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải) |
1622 |
5 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
6 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
7 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4651 |
8 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4652 |
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy móc ngành công nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4659 |
10 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
11 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4663 |
12 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4669 |
13 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
14 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ xi măng, đồ ngũ kim, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 |
15 |
Đại lý du lịch |
7911 |
16 |
Điều hành tua du lịch |
7912 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
18 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
19 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4290 |
20 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7913 |