DanLuat
Chào mừng bạn đến với Dân Luật . Để viết bài Tư vấn, Hỏi Luật Sư, kết nối với Luật sư và chuyên gia, … Bạn vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN.
×

Thêm câu phản hồi

Tiếng anh trong hợp đồng thương mại quốc tế

  1. Inquiry (n): Thư hỏi giá, thư hỏi mua
  2. Offer (n): thư chào giá
  3. Offerer (n): bên/người chào giá
  4. Offeree (n): bên/người được chào giá
  5. Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào
  6. Ascertain (v): xác minh
  7. Acceptance (n): (thư) chấp nhận
  8. Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời
  9. Specification (n): Quy cách kỹ thuật
  10. Sample (n): hàng mẫu
  11. Acknowledge (v): thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì)
  12. Receipt (n): biên lai, giấy biên nhận
  13. Commission (n): Tiền hoa hồng
  14. Terms of payment: Điều kiện thanh toán
  15. Amount of payment: Số tiền thanh toán
  16. Instruments of payment: Phương tiện thanh toán
  17. Time of payment: Thời hạn thanh toán
  18. Place of paymet: Địa điểm thanh toán
  19. Penalty: tiền phạt
  20. Compensation for losses: Quy định bồi thường tổn thất
  21. Cancellation of the contract: Sự hủy bỏ hợp đồng
  22. Mediation (n): sự dàn xếp, sự điều đình
  23. Conciliation (n): Sự hòa giải
  24. Arbitration provision: điều khoản trọng tài
  25. Eventuality (n): tình huống có thể xảy ra, sự việc không lường trước được
  26. Waterproof (adj): không thấm nước
  27. War Risk premium: phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  28. Force Majeure: trường hợp bất khả kháng
  29. Claim (n): Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
  30. Clause (n): Điều khoản
  31. Annex (n): Phụ kiện, phụ lục, phần thêm vào
  •  13014
  •  Cảm ơn
  •  Phản hồi

Chủ đề đang được đánh giá

0 Lượt cảm ơn
câu phản hồi
Click vào bảng để xem hiển thị đầy đủ thông tin

Bạn vui lòng đăng nhập hoặc Đăng ký tại đây để tham gia thảo luận

Loading…