DanLuat
Chào mừng bạn đến với Dân Luật . Để viết bài Tư vấn, Hỏi Luật Sư, kết nối với Luật sư và chuyên gia, … Bạn vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN.
×

Thêm câu phản hồi

Bảng lương chính thức năm 2021 dành cho cán bộ, công chức

Bảng lương chính thức năm 2021 dành cho cán bộ, công chức

Chiều 12/11/2020, với 92,53% đại biểu Quốc hội tán thành, Nghị quyết về dự toán ngân sách Nhà nước năm 2021 đã chính thức được thông qua. Theo đó, Quốc hội thông qua không tăng lương cơ sở năm 2021 theo lộ trình mà vẫn áp dụng mức lương cơ sở cũ là 1,49 triệu đồng/tháng như Nghị định 38/2019/NĐ-CP của Chính phủ.

Dưới đây là bảng lương chính thức năm 2021 của cán bộ, công chức  (click vào bảng để xem chi tiết):

BẢNG LƯƠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ ĐỐI VỚI CÁN BỘ, CÔNG CHỨC

TRONG CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC (Đơn vị: triệu đồng)

STT

Nhóm Ngạch

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5

Bậc 6

Bậc 7

Bậc 8

Bậc 9

Bậc 10

Bậc 11

Bậc 12

1

Công chức loại A3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Nhóm 1 (A3.1)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

6.2

6.56

6.92

7.28

7.64

8

 

 

 

 

 

 

Tiền lương năm 2021

9.238

9.7744

10.311

10.847

11.384

11.92

 

 

 

 

 

 

b

Nhóm 2 (A3.2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

5.75

6.11

6.47

6.83

7.19

7.55

 

 

 

 

 

 

Tiền lương năm 2021

8.5675

9.1039

9.6403

10.177

10.713

11.25

 

 

 

 

 

 

2

Công chức loại A2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Nhóm 1 (A2.1)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

4.4

4.74

5.08

5.42

5.76

6.1

6.44

6.78

 

 

 

 

Tiền lương năm 2021

6.556

7.0626

7.5692

8.0758

8.5824

9.089

9.5956

10.102

 

 

 

 

b

Nhóm 2 (A2.2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

4

4.34

4.68

5.02

5.36

5.7

6.04

6.38

 

 

 

 

Tiền lương năm 2021

5.96

6.4666

6.9732

7.4798

7.9864

8.493

8.9996

9.5062

 

 

 

 

3

Công chức loại A1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

2.34

2.67

3

3.33

3.66

3.99

4.32

4.65

4.98

 

 

 

Tiền lương năm 2021

3.4866

3.9783

4.47

4.9617

5.4534

5.9451

6.4368

6.9285

7.4202

 

 

 

4

Công chức loại A0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

2.1

2.41

2.72

3.03

3.34

3.65

3.96

4.27

4.58

4.89

 

 

Tiền lương năm 2021

3.129

3.5909

4.0528

4.5147

4.9766

5.4385

5.9004

6.3623

6.8242

7.2861

 

 

5

Công chức loại B

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

1.86

2.06

2.26

2.46

2.66

2.86

3.06

3.26

3.46

3.66

3.86

4.06

Tiền lương năm 2021

2.7714

3.0694

3.3674

3.6654

3.9634

4.2614

4.5594

4.8574

5.1554

5.4534

5.7514

6.0494

6

Công chức loại C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

a

Nhóm 1 (C1)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

1.65

1.83

2.01

2.19

2.37

2.55

2.73

2.91

3.09

3.27

3.45

3.63

Tiền lương năm 2021

2.4585

2.7267

2.9949

3.2631

3.5313

3.7995

4.0677

4.3359

4.6041

4.8723

5.1405

5.4087

b

Nhóm 2 (C2)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương 

1.5

1.68

1.86

2.04

2.22

2.4

2.58

2.76

2.94

3.12

3.3

3.48

Tiền lương năm 2021

2.235

2.5032

2.7714

3.0396

3.3078

3.576

3.8442

4.1124

4.3806

4.6488

4.917

5.1852

c

Nhóm 3 (C3)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ số lương

1.35

1.53

1.71

1.89

2.07

2.25

2.43

2.61

2.79

2.97

3.15

3.33

Tiền lương năm 2021

2.0115

2.2797

2.5479

2.8161

3.0843

3.3525

3.6207

3.8889

4.1571

4.4253

4.6935

4.9617

 

  •  5382
  •  Cảm ơn
  •  Phản hồi

Chủ đề đang được đánh giá

0 Lượt cảm ơn
câu phản hồi
Click vào bảng để xem hiển thị đầy đủ thông tin

Bạn vui lòng đăng nhập hoặc Đăng ký tại đây để tham gia thảo luận

Loading…