Ban hành kèm theo văn bản số
02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT |
Quận/Huyện
|
Tên đường/Làng xã
|
Đoạn: Từ - Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT5
|
VT6
|
VT7
|
VT8
|
Loại
|
41
|
Quận 1
|
HUỲNH KHƯƠNG NINH
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.040.000
|
10.520.000
|
8.416.000
|
67.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
42
|
Quận 1
|
NGUYỄN HUY TỰ
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.060.000
|
10.530.000
|
8.424.000
|
67.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
43
|
Quận 1
|
HOÀNG SA
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.120.000
|
10.560.000
|
8.448.000
|
67.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
44
|
Quận 1
|
PHAN VĂN TRƯỜNG
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.120.000
|
10.560.000
|
8.448.000
|
67.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
45
|
Quận 1
|
THẠCH THỊ THANH
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.120.000
|
10.560.000
|
8.448.000
|
67.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
46
|
Quận 1
|
CÔ BẮC
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.300.000
|
10.650.000
|
8.520.000
|
6.816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
47
|
Quận 1
|
CÔ GIANG
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.360.000
|
10.680.000
|
8.544.000
|
68.352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
48
|
Quận 1
|
CÂY ĐIỆP
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
21.400.000
|
10.700.000
|
8.560.000
|
6.848.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
49
|
Quận 1
|
ĐINH TIÊN HOÀNG
|
LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ
|
21.840.000
|
10.920.000
|
8.736.000
|
69.888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
50
|
Quận 1
|
ĐỀ THÁM
|
TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO
|
21.900.000
|
10.950.000
|
8.760.000
|
7.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
51
|
Quận 1
|
VÕ VĂN KIỆT
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.080.000
|
11.040.000
|
8.832.000
|
70.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
52
|
Quận 1
|
HÒA MỸ
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.100.000
|
11.050.000
|
8.840.000
|
7.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
53
|
Quận 1
|
NGUYỄN KHẮC NHU
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.200.000
|
11.100.000
|
8.880.000
|
7.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
54
|
Quận 1
|
NGUYỄN TRUNG NGẠN
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.200.000
|
11.100.000
|
8.880.000
|
7.104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
55
|
Quận 1
|
PHAN KẾ BÍNH
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.380.000
|
11.190.000
|
8.952.000
|
71.616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
56
|
Quận 1
|
ĐẶNG TRẦN CÔN
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.440.000
|
11.220.000
|
8.976.000
|
71.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
57
|
Quận 1
|
TRỊNH VĂN CẤN
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.440.000
|
11.220.000
|
8.976.000
|
71.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
58
|
Quận 1
|
LÝ VĂN PHỨC
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
22.480.000
|
11.240.000
|
8.992.000
|
71.936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
59
|
Quận 1
|
PHÙNG KHẮC KHOAN
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
23.040.000
|
11.520.000
|
9.216.000
|
73.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
60
|
Quận 1
|
TRẦN QUANG KHẢI
|
TRỌN ĐƯỜNG -
|
23.220.000
|
11.610.000
|
9.288.000
|
74.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|