DanLuat
Chào mừng bạn đến với Dân Luật . Để viết bài Tư vấn, Hỏi Luật Sư, kết nối với Luật sư và chuyên gia, … Bạn vui lòng ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN.
×

Thêm câu phản hồi

72 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

72 từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật
 
Gửi tặng các bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành Luật nhé! Có gì các bạn bổ sung thêm nha!

1. Bail: Tiền bảo lãnh

2. Detail: Chi tiết

 3. Governor: Thống đốc

4. Commit: Phạm tội

5. Damage: Khoản đền bù thiệt hại

6. Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán

7. Magistrate: Thẩm phán hành chính

8. Justify: Giải trình

9. Moot: Việc có thể tranh luận

10. Fine: Phạt tiền

11. Probation: Tù treo

12. Party: Đảng

13. Proposition: Dự luật

14. Arraignment: Sự luận tội

15. Misdemeanor: Khinh tội

 16. Justiciability: Phạm vi tài phán

17. Juveniles: Vị thành niên

18. Crime: Tội phạm

19. Republican: Cộng hòa

20. Parole: Thời gian thử thách

21. Plaintiff: Nguyên đơn

22. Fund: Cấp kinh phí

23. Libertarian: Tự do

24. Delegate: Đại biểu

25. Defendant: Bị cáo

26. Designates: Phân công

27. Lobbying: Vận động hành lang

28. Equity Luật: công bằng

29. Congress: Quốc hội

30. Judgment: Án văn

31. Indictment: Cáo trạng

32. Precinct board: Ủy ban phân khu bầu cử

33. Prosecuto: Biện lý

34. Reside: Cư trú

35. General Election: Tổng tuyển cử

36. Popular votes: Phiếu phổ thông

37.Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp

38. Political platform: Cương lĩnh chính trị

39. Bill of information: Đơn kiện của công tố viên

40: Petit jury Bồi thẩm đoàn

41. Public records: Hồ sơ công

42. Middle-class: Giới trung lưu

43. Per curiam: Theo tòa

44. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án

45. Private law: Tư pháp

46. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế

47. Monetary penalty: Phạt tiền

48. Common law: Thông luật

49. Member of Congress: Thành viên quốc hội

50. Public law: Công pháp

51. Political Party: Đảng phái chính trị

52. Accountable to...Chịu trách nhiệm trước...

53. Civil law: Luật dân sự

54. Habeas corpus Luật bảo thân

55. Act and deed: Văn bản chính thức

56. Free from intimidation: Tự nguyện

57. Argument against: Phản biện

58. Certificate of correctness: Bản chứng thực

59. Election Office Văn phòng bầu cử

60. Criminal law Luật hình sự

61. Decline to state: Từ chối khai báo

62. Dissenting opinion: Ý kiến phản

63. Federal question: Vấn đề liên bang

64. Class action: Vụ khởi kiện tập thể

65. Child molesters: Kể quấy rối trẻ em

66. High-ranking officials: Quan chức cao cấp

67. Be convicted of : Bị kết tội

68. Corpus juris: Luật đoàn thể

69. Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận

70.Certified Public Accountant: Kiểm toán công

71. Lives in: Cư trú tại

72. Fiscal Impact : Ảnh hưởng tới ngân sách chung

Nguồn: Sưu tầm
  •  3344
  •  Cảm ơn
  •  Phản hồi

Chủ đề đang được đánh giá

0 Lượt cảm ơn
câu phản hồi
Click vào bảng để xem hiển thị đầy đủ thông tin

Bạn vui lòng đăng nhập hoặc Đăng ký tại đây để tham gia thảo luận

Loading…