Theo lịch hoạt động của Quốc hội thì kỳ họp thứ 2 sắp diễn ra từ ngày 20/10 – 18/11/2016 sẽ thông qua Luật quy họach dự kiến sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2017.
Theo đó, nội dung của Luật quy họach sẽ bao gồm 6 Chương và 68 Điều:
Chương I: Quy định chung
Chương II: Lập quy họach
Chương III: Thẩm định và phê duyệt quy họach
Chương IV: Điều chỉnh quy họach
Chương V: Quản lý và thực hiện quy họach
Chương VI: Điều khoản thi hành.
Đính kèm Dự thảo Luật quy họach là Phụ lục bãi bỏ một số điều khoản quy định về hoạt động quy họach liên quan tại các Luật, Pháp lệnh.
TT |
Luật/Pháp lệnh |
Quy định hết hiệu lực |
1. |
Khoản 3, 4, 5, điều 1. |
|
2. |
Khoản 1, điều 4; điểm b, khoản 1, điều 6, khoản 3, điều 24, điểm b, khoản 1 và điểm b, khoản 2, điều 25 |
|
3. |
Khoản 18, điều 1. |
|
4. |
Khoản 2, điều 6; điều 8; điều 9; khoản 3, điều 49; điểm a, khoản 1, điều 63. |
|
5. |
Khoản 3, điều 4; điều 20; khoản 1, điều 21. |
|
6. |
Điều 1; khoản 3, điều 5; khoản 2, điều 6; điều 8; điều 9; điều 10; điều 11, điều 12; điều 13; khoản 1 và 2, điều 14; điều 15; điều 16; điều 17; điều 18; điều 19; khoản 1, điều 22; điểm b, khoản 3, điều 26; Khoản 1, 2 và 3, điều 27; điểm a, khoản 2 và điểm a, khoản 3, điểm a, khoản 5, khoản 6, điều 42; điểm a và b, khoản 1 và điểm b, khoản 2, điều 43. |
|
7. |
Điểm a, khoản 2, điều 6; khoản 2, điều 7; khoản 1 và 3, điều 9; điều 13; điều 14; điều 15; khoản 1 và 2, điều 16; điều 17; khoản 1 và điểm b, khoản 3, điều 18; điều 19; điều 20; điều 21; khoản 1, điều 23; khoản 1 và 2, điều 24; điểm b, khoản 1, điều 26; khoản 1, điều 27; điểm b, khoản1 và điểm a, khoản 3, điều 29; điểm e, khoản 3, điều 38; khoản 2, điều 48; khoản 1, điều 57; điều 58; khoản 2, điều 60. |
|
8. |
Khoản 7, điều 2; khoản 1, điều 4; khoản 3, điều 5; khoản 3, 10 và 13, điều 6; điều 9; điều 23; điểm a, khoản 1, điều 24; khoản 1 và 5, điều 28; khoản 1, điều 32; khoản 1, điều 37; khoản 1, điều 41; khoản 1, điều 42; khoản 1 và điểm a, khoản 2, điều 43; khoản 1 và 3, điều 51. |
|
9. |
Khoản 1và 3, điều 29. |
|
10. |
Điểm b, khoản 1, điều 5; điểm b, khoản 1, điều 9; khoản 3 và 4, điều 40; điểm a, khoản 1, điều 69; điểm a, khoản 1, điều 71; điểm b, khoản 1 và điểm a, khoản 2, điều 76. |
|
11. |
Khoản 1, điều 4; khoản 1, điều 5; điểm b, khoản 2, điều 16. |
|
12. |
Khoản 1, điều 4; khoản 1, điều 5. |
|
13. |
Khoản5,7,8,11,18,21,24,25,30,31,32,33,44,45, điều 3; khoản 1, điều 4; điểm b, khoản 1, điều 8; khoản 1, điều 10; khoản 4, điều 12; điểm a, c, khoản 1 và khoản 2, điều 14; điều 15; điều 16; điều 17; điều 18; điều 19; điều 20; điều 21; điều 22; điều 23; điều 24; điều 25; điều 26; điều 27; điều 28; điều 29; khoản 1 và 2, điều 32; điều 33; khoản 1, 4 và 5, điều 34; khoản 1 và 2 điều 35; điều 36; điều 37; điều 38; điều 39; điều 40; khoản 1, 2, 3, 5 và 6, điều 41; điều 42; điều 42; điều 43; điều 44; điều 45; điều 46; điều 47; điều 48. |
|
14. |
Điều 8; khoản 2 và 3, điều 9; khoản 1 và 3, điều 10; khoản 1 và 2, điều 12; khoản 1, điều 14; điều 15, khoản 1 và 2, điều 16; khoản 1 và 2, điều 18; khoản 1, điều 19; điều 24. |
|
15. |
Khoản 1, điều 9; điều 11; điểm a, khoản 1, điều 22; khoản 1, điều 24; điểm a, khoản 1, điều 34; khoản 1, điều 68. |
|
16. |
Khoản 14, 16, 27, điều 1. |
|
17. |
Điều 6; khoản 2, điều 8; điều 14, 15, 16; điểm c, khoản 1, điều 57. |
|
18. |
Khoản 1, 2, 5 và 23 , điều 1 |
|
19. |
Điều 10; khoản 4, 5 và 6, điều 99; khoản 2, điều 100. |
|
20. |
Khoản 3, điều 5; điều 63; khoản 1, điều 64; khoản 1, điều 67. |
|
21. |
Khoản 2, 13 và 22, điều 1. |
|
22. |
Điều 6; khoản 1, điều 42; khoản 2, điều 46; khoản 2, 3 và 4, điều 51; khoản 7, điều 61; khoản 3, điều 64; |
|
23. |
Điều 13; điều 14; điều 15; khoản 4, điều 45. |
|
24. |
Điều 10; khoản 2, điều 11; điểm b, khoản 2, điều 16; khoản 1, điều 22; khoản 2, 3, điều 67; khoản 2, điều 73; khoản 1, điều 74. |
|
25. |
Khoản 1, điều 33. |
|
26. |
Khoản 2 và 5, điều 12; khoản 1, điều 41; khoản 1, điều 54; điểm a, khoản 1, điều 55; điểm a, b, khoản 2, điều 56. |
|
27. |
Khoản 2,điều 235. |
|
28. |
Khoản 3, điều 6; khoản 4, điều 7; điều 8 khoản 1 và điểm a, khoản 4, điều 18; khoản 1, điều 32; điểm a, khoản 2, điều 71. |
|
29. |
Khoản 21, điều 3; điều 8; điều 9; điều 10; điều 11; điều 12; điều 13; điều 14; điều 15; điều 16; điều 17; điểm a, khoản 3, điều 21; điều 35; khoản 1, điều 37; điều 40; khoản 5, điều 49; khoản 1, điều 52; khoản 2, điều 56; khoản 2, điều 59; Điểm a, khoản 3, điều 66; điểm a và đ, khoản 6, điều 70; khoản 1, điều 88; điều 94; điều 98; khoản 2 và 4, điều 139; khoản 1, 5, 10, điều 141; khoản 3, điều 142; điểm a, c và d, khoản 1, điều 143; điểm a và b, khoản 1, điều 147. |
|
30. |
Khoản 2, điều 5; điều 8; điều 9; điều 10; điều 11; điều 12; điều 13; điều 14; điều 15; khoản 3, điều 18; khoản 3, điều 19; khoản 3, điều 20; khoản 1, điều 24; điểm b, khoản 3, điều 73. |
|
31. |
Khoản 2,3 và 6, điều 3; khoản 1, điều 6; khoản 2, điều 9; khoản 2; điều 12; khoản 1, điều 13; điều 14; khoản 1 và 2, điều 21; khoản 3,4, điều 22; điều 35; điều 36; khoản 1, điều 37; khoản 1, 2 và điểm a, khoản 3, điều 38; khoản 1, 2 và điểm a, khoản 3, điều 39; khoản 1, 2 và điểm b, khoản 3, khoản 5, điều 40; khoản 1, 2 và điểm a, khoản 3, điều 41; điều 42; điều 43; điều 44; điều 45; điều 46; điều 47; điều 48; khoản 1, 2, 4, 5, điều 49; điều 50; điều 51 khoản 1, điều 73; khoản 2, điều 101; điểm b, khoản 2, điều 102; khoản 1, điều 111; điểm d, khoản 2, điều 121; khoản 5, điều 129; khoản 4, điều 132; khoản 1, điều 134; khoản 1 và 3, điều 136; khoản 1 và 4, điều 137; điểm a , khoản 2, điều 140; khoản 4, điều 141; khoản 4, điều 142; khoản 1, 2 và 3, điều 143; khoản 1, điều 144; khoản 1, 2 , điều 145; khoản 1, 2 và 3, điều 146; khoản 3, điều 147; khoản 2 và 3, điều 148; khoản 1, điều 149; khoản 1 và 3, điều 150; khoản 1 và 2, điều 151; khoản 2, điều 153; khoản 1 và 2, điều 155; khoản 2 và 3, điều 156; khoản 2, điều 158; khoản 2, điều 160; khoản 1, điều 161; khoản 1, và 2, điều 162; khoản 1, 2 và 3, điều 165; điểm b, khoản 1, điều 189; khoản 2, điều 191; điểm a, khoản 3, điều 199; điểm a, khoản 1, điều 207. |
|
32. |
Điều 44. |
|
33. |
Khoản 3 và 8, điều 3; khoản 2 và 5, điều 4; khoản 10, điều 9; điều 10; điều 11; điểm a, khoản 1, điều 14; khoản 1, 2 và 3, điều 15; khoản 1 và 2, điều 16; điều 17; điều 18; điều 19; điều 20; điều 21; điều 22; điều 23; điều 24; khoản 1, điều 26; khoản 1, điều 37; khoản 2, điều 46; khoản 2, điều 48; khoản 3, điều 50; khoản 2, điều 47; khoản 3, điều 52; khoản 1 và điểm a, khoản 2, điều 53; khoản 1 và 2, điều 54; điểm b, khoản 1, điều 55; khoản 2, điều 68; điểm a,b, khoản2, điều 70; điểm b, khoản 1, điều 71. |
|
34. |
Khoản 1 và 3, điều 3; khoản 1, điều 4; điều 10, 11, 12, 13, 14, 15; khoản 2, điều 21; khoản 1, điều 26; điểm b, khoản 1 và khoản 4, điều 28; điểm b, khoản 2, điều 40; điểm b, khoản 1, điều 47; điểm a, khoản 2, điều 53; điểm b, khoản 2 và khoản 3, điều 80; điểm c, khoản 1, điều 81. |
|
35. |
Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ công trình khí tượng thuỷ văn năm 1994 |
Điều 5; khoản 2, điều 16. |
36. |
Khoản 7, 13, điều 1. |
|
37. |
Điểm a, khoản 1, điều 6; khoản 1, điều 7; khoản 4, điều 13; điểm d, khoản 1, điều 32. |
|
38. |
Khoản 1, điều 6; khoản 2, điều 50; khoản 2, điều 51.
|
|
39. |
|
Khoản 21 và 22, điều 3; điều 8; điểm a và b, khoản 2, điều 9; điểm đ, khoản 1 và điểm a, khoản 2, điều 14; khoản 1, điều 21; khoản 1 , điều 24; khoản 2, điều 29; khoản 1, điều 35; điểm c, khoản 1, điều 36; điểm b, khoản 2, điều 37; khoản 3, điều 38; khoản 1 và điểm a, khoản 3, điều 46; điểm a, khoản 1 và khoản 2, điều 47; điểm a, khoản 1, điều 48; điểm b, khoản 2, điều 48; điểm b, khoản 2, điều 50; điều 57; khoản 1, điều 58; khoản 2, điều 59; khoản 1, điều 60; điểm a và b, khoản 1, điểm a và b, khoản 2, khoản 3, điều 61. |
40. |
Khoản 1 và 2, điều 34; khoản 11, điều 44. |
|
41. |
Khoản 6, điều 3; điểm b, khoản 2, điều 5; điều 10; điều 11; điều 12; khoản 3, điều 16; khoản 2, điều 17; khoản 2 và điểm a, c, khoản 3, điều 18; điểm d, khoản 2, điều 19; khoản 1, điều 45; điểm a, khoản 1, điều 46. |
|
42. |
Khoản 1, điều 7. |
|
43. |
Khoản 15 và 18, điều 2. |
|
44. |
Khoản 2, điều 4; điểm c, khoản 2, điều 10; điểm c, khoản 1, điều 12; điểm c, khoản 1, điều 13; khoản 1, điều 27; khoản 1; điểm c, khoản 3 và điểm b, c, khoản 4, điều 31; điều 37; điều 38. |
|
45. |
Khoản 1, điều 6; điểm a, khoản 4, điều 21; khoản 1 và 4, điều 65. |
|
46. |
Khoản 7, điều 4; khoản 1, điều 5; khoản 3, điều 6; khoản 1 và 5, điều 10; khoản 4, điều 11; khoản 2, điều 12 ; điều 14; điều 17 ; điều 18 ; điều 19 ; điều 20 ; điều 21; điều 26; khoản 2, điều 28; khoản 3, điều 30; điểm b, khoản 1, điều 32; điểm a và b, khoản 1, điều 33; khoản 2, điều 67. |
|
47. |
Khoản 6, điều 5; khoản 1, điều 8. |
|
48. |
Khoản 1, điều 24. |
|
49. |
Điểm a và b, khoản 2, điều 5; điều 82; khoản 1, điều 83. |
|
50. |
|
Khoản 2, điều 6. |
51. |
Khoản 1, điều 4; điểm a, khoản 1 và điểm a, khoản 2, điều 62; khoản 1, điều 63; khoản 1,4, điều 64; khoản 1, điều 65. |
|
52. |
Điều 1; khoản 1, điều 6; điều 12; điều 13; điều 19; khoản 2, điều 24. |
|
53. |
Khoản 2, điều 11; khoản 1, điều 23; khoản 1, điều 25; khoản 1, điều 42; khoản 2, điều 45; khoản 2 và 3, điều 46. |
|
54. |
Pháp lệnh Bảo vệ công trình quan trọng liên quan đến an ninh Quốc gia 2007 |
Khoản 2, điều 18. |
55. |
Khoản 1, điều 57. |
|
56. |
Khoản 1, điều 99. |
|
57. |
Khoản 2, điều 4; khoản 1, điều 5; khoản 2, điều 10; điểm a, khoản 2, điều 13; khoản 2, điều 15; khoản 1, điều 16; khoản 2, điều 18; khoản 3, điều 14; khoản 3, điều 20; ; điểm a, điểm 1, điều 38; điều 58; điều 59; điều 60; điều 61. |
|
58. |
Khoản 5,7, điều 3; khoản 1, điều 5; khoản 2, điều 6; khoản 2, điều 8; điểm a, khoản 1, điều 9; điều 26; điều 27; điều 28; điều 29; điều 30; điều 31; điều 32; điểm a, khoản 2, điều 35; khoản 1, điều 39; khoản 3, điều 57; điểm b, khoản 2; điểm g, khoản 1, điều 68; khoản 1, điều 71; điểm b, khoản 2 và điểm a, khoản 3, điều 73; điểm b, khoản 1, điều 74; điểm b, khoản 2, điều 76; khoản 3, điều 79. |
|
59. |
Khoản 1, 2, điều 7; khoản 3, điều 8; khoản 1, điều 9; khoản 4, điều 16; điểm b, khoản 1, điều 28; khoản 4, điều 33; khoản 1 và 5, điều 34. |
Xem chi tiết Dự thảo Luật quy họach tại file đính kèm.